Cụm động từ Go | Ý nghĩa |
Go off with somebody | Đi theo ai đó |
Go on | Tiếp tục |
Go along with somebody | Đi cùng ai đó |
Go out with someone | Hẹn hò với ai |
Go through | Thực hiện |
Go through with | Kiên trì, trải qua gì đó |
Go around | Xoay, xoay quanh |
Go down | Giảm, tụt, hạ |
Go up | Tăng |
Go over | Kiểm tra kỹ lưỡng |
Go under | Chìm |
Go off | Đổ chuông, nổ bom |
Go without | Thiếu thốn, không có |
Go down with | Mắc bệnh |
Go back on one’s words | Không giữ lời hứa |